Có 1 kết quả:
點穴 điểm huyệt
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng ngón tay ấn vào chỗ hiểm yếu trên thân người, một kĩ thuật của võ thuật xưa — Chỉ chỗ đất tốt để táng người chết, công việc của thầy địa lí.
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0